Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colligate




colligate
['kɔligeit]
ngoại động từ
kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)



(thống kê) liên quan, liên hệ

/'kɔligeit/

ngoại động từ
kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colligate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.