Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collimateur


[collimateur]
danh từ giống đực
(vật lí học) ống chuẩn trực
avoir qqn dans le collimateur
chú ý theo dõi ai (chờ cơ hội đế tấn công họ)
être dans le collimateur de qqn
bị ai theo dõi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.