Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collusion


[collusion]
danh từ giống cái
sự thông đồng
La collusion entre le patronat et le gouvernement
sự thông đồng giữa giới chủ và chính phủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.