Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collusive




collusive
[kə'lu:siv]
tính từ
cấu kết, thông đồng


/kə'lu:siv/

tính từ
cấu kết, thông đồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.