Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colollaceous




colollaceous
[,kɔlə'lei∫əs]
tính từ
(thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa


/,kɔrə'leiʃəs/

tính từ
(thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.