Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colonization





colonization
[,kɔlənai'zei∫n]
Cách viết khác:
colonisation
[,kɔlənai'zei∫n]
danh từ
sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá


/,kɔlənai'zeiʃn/

danh từ
sự chiếm làm thuộc địa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.