Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colophon




colophon
['kɔləfən]
danh từ
lời ghi cuối sách (sách cổ)
from title-page to colophon
từ đầu đến cuối sách


/'kɔləfən/

danh từ
lời ghi cuối sách (sách cổ)
from title-page to colophon từ đầu đến cuối sách

Related search result for "colophon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.