Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coloration




coloration
[,kʌlə'rei∫n]
Cách viết khác:
colouration
[,kʌlə'rei∫n]
danh từ
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
màu sắc


/,kʌlə'reiʃn/ (colouration) /,kʌlə'reiʃn/

danh từ
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
màu sắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coloration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.