Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colorcast




colorcast
['kʌləkɑ:st]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình màu


/'kʌləkɑ:st/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình màu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.