Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colorimeter




colorimeter
[,kʌlə'rimitə]
danh từ
thiết bị đo màu



(Tech) sắc kế

/,kʌlə'rimitə/

danh từ
cái so màu

Related search result for "colorimeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.