Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colour-wash




colour-wash
['kʌlə'wɔ∫]
danh từ
thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...)
ngoại động từ
sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu


/'kʌlə'wɔʃ/

danh từ
thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...)

ngoại động từ
sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu

Related search result for "colour-wash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.