Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colporteur




colporteur
['kɔl,pɔ:tə]
danh từ
người đi bán sách rong (chủ yếu sách về (tôn giáo), (kinh thánh))


/'kɔl,pɔ:tə/

danh từ
người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh)

Related search result for "colporteur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.