hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)
to march in two columns
đi thành hai hàng dọc
cột; mục (báo)
in our columns
trong tờ báo của chúng tôi
agony column
(xem) agony
fifth column
một tổ chức bí mật hoạt động trong một tổ chức hoặc một nước khác để sẵn sàng tiếp tay với bên ngoài phá hoại tổ chức hoặc nước này
storming column
đội quân xung kích
(Tech) cột
cột cheek c. cột kiểm tra table c. cột của bảng terminal c. cột cuối cùng
/'kɔləm/
danh từ cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the columns of a building những cột trụ của toà nhà a column of smoke cột khói a column of figures cột số the spinal column cột sống the right-hand column of a page cột bên phải của trang sách hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến) to march in two columns đi thành hai hàng dọc cột; mục (báo) in our columns trong tờ báo của chúng tôi !agony column (xem) agony !fifth column bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp storming column đội quân xung kích