Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
columnist




columnist
['kɔləmnist]
danh từ
người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo
a political columnist
một nhà báo chuyên mục chính trị


/kɔləmnist/

danh từ
người chuyên giữ một mục báo
nhà bình luận

Related search result for "columnist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.