Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colza




colza
['kɔlzə]
danh từ
(thực vật học) cây cải dầu


/'kɔlzə/

danh từ
(thực vật học) cây cải dầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colza"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.