 | [colère] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sá»± nổi giáºn, sá»± giáºn dữ |
| |  | Parler avec colère |
| | nói giáºn dữ |
| |  | Crise de colère |
| | cÆ¡n giáºn |
| |  | Être rouge de colère |
| | đỠmặt vì giáºn |
| |  | Se mettre en colère |
| | nổi giáºn |
| |  | cÆ¡n giáºn |
| |  | (nghĩa bóng) cơn hung dữ |
| |  | La colère des vents |
| | cơn hung dữ của gió |
| |  | être en colère |
| |  | giáºn dữ, nổi giáºn |
| |  | mettre qqn en colère |
| |  | là m ai nổi giáºn, là m ai tức tối |
| |  | se ficher en colère |
| |  | bừng bừng nổi giáºn |