|  combinaison 
 
 
 |  | [combinaison] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp |  |  |  | Combinaison de couleurs |  |  | sự phối hợp màu sắc |  |  |  | Combinaison avec répétition |  |  | (toán học) tổ hợp có lặp |  |  |  | Combinaison de touches |  |  | tổ hợp phím |  |  | phản nghĩa Analyse, décomposition, dissolution |  |  |  | (hoá học) sự hoá hợp; hợp chất |  |  |  | sự trù liệu, sự trù tính; mưu mô, mưu mẹo |  |  |  | Des combinaisons financières |  |  | những mưu mẹo tài chính |  |  |  | bộ áo liền quần | 
 
 
 |  |