Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
combing





combing
['koumiη]
danh từ
sự chải (tóc, len)
(số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)


/'koumiɳ/

danh từ
sự chải (tóc, len)
(số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)

Related search result for "combing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.