Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comble


[comble]
danh từ giống đực
(xây dựng) sườn mái, nóc (nhà)
Loger sous les combles
ở dưới mái nhà
tột độ, cực điểm
Le comble de la gloire
vinh quang tột độ
Être au comble de la joie
vui mừng tột độ
phản nghĩa Cave, fondation. Minimum
(từ cũ, nghĩa cũ) ngọn đấu (khi đong gạo...).
c'est le comble !
thật là quá lắm!
de fond en comble
từ đầu đến cuối, toàn bộ, hoàn toàn
tính từ
đầy tràn, chất cứng
L'autobus est comble
xe buýt đã chật cứng
faire salle comble
chứa (khán giả) hết khả năng của căn phòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.