Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comforter





comforter
['kʌmfətə]
danh từ
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng), cái khẩu trang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
vú giả (cho trẻ con ngậm)


/'kʌmfətə/

danh từ
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
vú giả (cho trẻ con ngậm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comforter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.