Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comfortless




comfortless
['kʌmfətlis]
tính từ
(nói về căn nhà, căn phòng) không đủ tiện nghi


/'kʌmfətlis/

tính từ
bất tiện, không đủ tiện nghi
tẻ nhạt, buồn tẻ
bị bỏ rơi không ai an ủi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.