|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comique
| [comique] | | tính từ | | | xem comédie | | | Auteur comique | | tác giả hài kịch | | | Film comique | | phim hài | | | buồn cười | | | Visage comique | | bộ mặt buồn cười | | phản nghĩa Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique, triste | | danh từ giống đực | | | tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch | | | tác giả hài kịch | | | Les grands comiques français | | những tác giả hài kịch vĩ đại của Pháp | | | người đóng vai khôi hài | | | Le comique de la troupe | | người đóng vai khôi hài của gánh hát | | | cái khôi hài, cái hài | | | Avoir le sens du comique | | có tính tình khôi hài |
|
|
|
|