|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comité
 | [comité] |  | danh từ giống đực | | |  | uá»· ban | | |  | ban | | |  | Comité exécutif | | | ban chấp hà nh | | |  | comité de lecture | | |  | uá»· ban xét duyệt kịch bản | | |  | en petit comité | | |  | thân máºt giữa anh em bạn vá»›i nhau |
|
|
|
|