Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commandite


[commandite]
danh từ giống cái
hội buôn hùn vốn
phần vốn hùn
phường thợ in (bán sản phẩm cùng làm chung cho một chủ thợ in)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.