Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commando





commando
[kə'mɑ:ndou]
danh từ
lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công


/kə'mɑ:ndou/

danh từ
lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công

Related search result for "commando"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.