Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commence




commence
[kə'mens]
động từ
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
trúng tuyển, đỗ
to commence M.A.
đỗ bằng tiến sĩ văn chương


/kə'mens/

động từ
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
trúng tuyển, đỗ
to commence M.A. đỗ bằng tiến sĩ văn chương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.