Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commensalism




commensalism
[kə'mensəlizm]
danh từ
sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn
(sinh vật học) sự hội sinh


/kə'mensəlizm/

danh từ
sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn
(sinh vật học) sự hội sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.