Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commensurate




commensurate
[kə'men∫ərit]
tính từ
(+ with) cùng diện tích với
(+ to, with) xứng với
that mark is commensurate with your task
điểm đó xứng với bài làm của anh


/kə'menʃərit/

tính từ
( with) cùng diện tích với
( to, with) xứng với
that mark is commensurate with your task điểm đó xứng với bài làm của anh

Related search result for "commensurate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.