Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commentator




commentator
['kɔmenteitə]
danh từ
nhà bình luận
người viết chú thích, người viết dẫn giải
người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)


/'kɔmmenteitə/

danh từ
nhà bình luận
người viết chú thích, người viết dẫn giải
người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commentator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.