Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commingle




commingle
[kɔ'miηgl]
động từ
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)


/kɔ'miɳgl/

động từ
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.