Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commis


[commis]
danh từ giống đực
thầy kí, nhân viên văn phòng (hiệu buôn, cơ quan nhà nước...).
người được uỷ thác
commis voyageur
(từ cũ nghĩa cũ, thương nghiệp) người chào hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.