Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commissar




commissar
[,kɔmi'sɑ:]
danh từ
bộ trưởng trong chính phủ Xô Viết trước đây; uỷ viên nhân dân; dân ủy
sĩ quan phụ trách việc giáo dục chính trị (trong quân đội Xô Viết); chính uỷ


/,kɔmi'sɑ:/

danh từ
uỷ viên nhân dân (ở Liên-xô và một số nước khác) !political commissar
chính uỷ

Related search result for "commissar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.