Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commissariat




commissariat
[,kɔmi'seəriət]
danh từ
(quân sự) cục quân nhu
dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô)


/,kɔmi'seəriət/

danh từ
(quân sự) cục quân nhu
dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.