Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commissary




commissary
['kɔmisəri]
danh từ
sĩ quan quân nhu
(như) commissar
đại diện giám mục (ở một địa hạt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)


/'kɔmisəri/

danh từ
sĩ quan quân nhu
(như) commissar
đại diện giám mục (ở một địa hạt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)

Related search result for "commissary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.