Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commissionership




commissionership
[kə'mi∫ənə∫ip]
danh từ
chức vị uỷ viên
chức vị người đại biểu chính quyền trung ương


/kə'miʃnəʃip/

danh từ
chức vị uỷ viên
chức vị người đại biểu chính quyền trung ương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.