Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
committal




committal
[kə'mitl]
danh từ
sự giao phó, sự uỷ thác
sự bỏ tù, sự tống giam
sự chuyển một dự luật cho một tiểu ban nghị viện xem xét
lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc


/kə'mitl/

danh từ ((cũng) commitment)
sự giao phó, sự uỷ thác
sự bỏ tù, sự tống giam
sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện)
lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "committal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.