Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commodious




commodious
[kə'moudjəs]
tính từ
rộng rãi, thênh thang
a commodious house
căn nhà rộng rãi
(từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi


/kə'moudjəs/

tính từ
rộng rãi, thênh thang
a commodious house căn nhà rộng rãi
(từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi

Related search result for "commodious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.