Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commonable




commonable
['kɔmənəbl]
tính từ
có thể chăn ở đất chung (súc vật)
có thể làm đất chung


/'kɔmənəbl/

tính từ
có thể chăn ở đất chung (vật)
có thể làm đất chung

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.