Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commonage




commonage
['kɔmənidʒ]
danh từ
quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
đồng cỏ chung, đất chung
chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung
những người bình dân, dân chúng


/'kɔmənidʤ/

danh từ
quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
đồng cỏ chung, đất chung
chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung
những người bình dân, dân chúng

Related search result for "commonage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.