Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commonly




commonly
['kɔmənli]
phó từ
thường thường; lắm khi
that very commonly happens
chuyện này rất thường xảy ra
Thomas, commonly known as Tom
Thomas, thường được gọi là Tom
tầm thường; dung tục


/'kɔmənli/

phó từ
thường thường, thông thường, bình thường
tầm thường, thô tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commonly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.