Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commonness




commonness
['kɔmənnis]
danh từ
tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng
tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông
tính tầm thường, tính thô tục


/'kɔmənnis/

danh từ
tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng
tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông
tính tầm thường, tính thô tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commonness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.