Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commonplace




commonplace
['kɔmənpleis]
danh từ
điều đáng ghi vào sổ tay
việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích
tính từ
tầm thường; sáo, cũ rích
động từ
trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay
nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích


/'kɔmənpleis/

danh từ
điều đáng ghi vào sổ tay
việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích

tính từ
tầm thường; sáo, cũ rích

động từ
trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay
nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commonplace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.