Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communal




communal
['kɔmjunl]
tính từ
công, chung, công cộng
communal land
đất chung, đất công
communal house
nhà công cộng; đình làng
(thuộc) công xã
(thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ)


/'kɔmjunl/

tính từ
công, chung, công cộng
communal land đất chung, đất công
communal house nhà công cộng; đình (làng)
(thuộc) công xã
(thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ)

Related search result for "communal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.