Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communicative




communicative
[kə'mju:nikətiv]
tính từ
dễ truyền; hay lan truyền
sẵn sàng, vui lòng trò chuyện và thông tin; thích trò chuyện; cởi mở
I don't find Peter very communicative
Tôi thấy Peter không cởi mở lắm


/kə'mju:nikətiv/

tính từ
dễ truyền đi; hay lan truyền
cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "communicative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.