Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communism




communism
['kɔmjunizm]
danh từ
chủ nghĩa cộng sản


/'kɔmjunizm/

danh từ
chủ nghĩa cộng sản

Related search result for "communism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.