Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communistic




communistic
[,kɔmju'nistik]
tính từ
(như) communist
(thuộc) Công xã Pa-ri; ủng hộ Công xã Pa-ri


/,kɔmju'nistik/

tính từ
(như) communist
(thuộc) Công xã Pa-ri; ủng hộ Công xã Pa-ri

Related search result for "communistic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.