Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commutable




commutable
[kə'mju:təbl]
tính từ
(commutable for / into something) có thể làm, thanh toán dưới một hình thức khác
a pension is often commutable into a lump sum
thường thì tiền trợ cấp có thể được thanh toán bằng một món tiền trọn gói


/kə'mju:təbl/

tính từ
có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán

Related search result for "commutable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.