Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commutative




commutative
[kə'mju:tətiv]
tính từ
thay thế, thay đổi, giao hoán
commutative algebra
(toán học) đại số giao hoán



giao hoán

/kə'mju:tətiv/

tính từ
thay thế, thay đổi, giao hoán
commutative algebra (toán học) đại số giao hoán

Related search result for "commutative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.