Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
companionship




companionship
[kəm'pænjən∫ip]
danh từ
tình bạn, tình bạn bè
a companionship of many years
tình bè bạn trong nhiều năm
to enjoy someone's companionship
kết thân với ai, làm bạn với ai
(ngành in) tổ thợ sắp chữ


/kəm'pænjənʃip/

danh từ
tình bạn, tình bạn bè
a companionship of many years tình bè bạn trong nhiều năm
to enjoy someone's companionship kết thân với ai, làm bạn với ai
(ngành in) tổ thợ sắp chữ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.