comparaison
 | [comparaison] |  | danh từ giống cái | | |  | sự so sánh | | |  | Mettre une chose en comparaison avec une autre | | | đem so sánh một vật với vật khác | | |  | Faire la comparaison de deux choses | | | so sánh hai vật | | |  | En comparaison de | | | so với | | |  | Par comparaison à | | | đem so sánh với, so với | | |  | Hors de comparaison | | | không thể sánh được, trội hẳn | | |  | Degré de comparaison | | | (ngôn ngữ học) cấp so sánh |
|
|